Có 5 kết quả:
巿场 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ • 市场 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ • 市場 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ • 試場 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ • 试场 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thị trường
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marketplace
(2) market (also in abstract)
(2) market (also in abstract)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thị trường
Từ điển Trung-Anh
(1) marketplace
(2) market (also in abstract)
(2) market (also in abstract)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exam room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exam room
Bình luận 0